topbar
topbar

Kì I: Dòng Truyền Thừa Chính Thống

Hôm nay, có người hỏi tôi rằng: “Liệu dòng truyền thừa Phật giáo có chính thống hay không?”

Với trí tuệ còn thô sơ hạn hẹp, tôi xin mạo muội luận giải về vấn đề này.

Trước hết, cần xác định rằng dòng truyền thừa của Phật giáo bắt nguồn từ chính đức Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni.


Khi nói đến truyền thừa, thường có hai vấn đề được đặt ra:

  1. Dòng truyền thừa này có chính thống không?
  2. Dòng truyền thừa này được ai xác nhận và công nhận?

I – Nguồn Gốc Phật Giáo

Để trả lời câu hỏi trên, chúng ta hãy quay về lịch sử cách đây 2560 năm trước tại xứ Ấn độ, có một tiểu vương tiểu vương quốc Nepal. Trong tiểu vương quốc đó có một vương thành tên là Kapilavastu (Ca Tỳ La Vệ), có vị Vua anh minh tên là Suddhodana Gautama (Tịnh Phạn Cồ Đàm) và hoàng hậu nhân từ Maya. Năm 623 trước Tây lịch, vào ngày trăng rằm tháng 5 nơi vườn Lumbini ( Lâm tỳ ni) xinh đẹp giáp biên giới Ấn Độ Nepal, hoàng hậu trở về quê mẹ để sinh nở theo phong tục. Trên đường đi, khi dừng chân nơi vườn Lumbini (Lâm Tỳ Ni). Khi bà bước 28 bước đến cây Sala để nghỉ thì bà vịn tay vào một nhánh cây Sala thì hạ sinh thái tử. Thái tử được đặt tên là Siddhartha Gautama (Tất Đạt Đa Cồ Đàm), thuộc dòng dõi Sakya cao quý. Sau khi sinh hạ thái tử 7 ngày thì Hoàng hậu Maya băng hà và sinh lên cõi trời Đâu Suất, thái tử được di mẫu là bà Maha Pajapati (Maha Ba Xà Ba Đề) nuôi dưỡng và chăm sóc.

Khi nhà vua mời các đạo sĩ đến xem tướng cho thái tử, tất cả đều bảo rằng thái tử có 32 tướng tốt, trên đời chưa ai từng có, và tiên tri rằng ngài sẽ là Chuyển Luân Thánh Vương. Khi đó có một vị tiên nhân tên là Asita ( A Tư Đà) đến xin xem tướng cho thái tử, xem xong ông vừa hoan hỷ vừa rơi lệ, vua lo lắng hỏi ông mới đáp rằng “Tôi mừng vì thái tử sẽ thành Phật cứu độ muôn loài, nhưng buồn vì mình không đủ duyên được nghe pháp từ kim khẩu của Ngài.” Lo sợ thái tử xuất gia, vua Tịnh Phạn bèn cưới vợ cho con và bày đủ mọi thú vui ngũ dục hòng giữ chân thái tử nơi cung thành.

Nhưng sau khi tận mắt chứng kiến cảnh sanh – già – bệnh – chết qua bốn cửa thành, ngài quyết tâm cầu đạo. Năm 29 tuổi ngài trốn thành vượt sông Neranjara (Anoma)với sự trợ giúp của bốn Thiên Vương khiêng ngựa Kiền Trắc bay qua sông. Sau khi qua sông, ngài cầm kiếm cắt tóc cởi áo và trang sức giao cho người hầu thân tín Chana (Sa Nặc) và ngài trở thành đạo sĩ tìm đạo.

Ngài học đạo với Alarama Kalama và Uddaka Ramaputta, đạt trình độ 4 tầng định là không vô biên xứ định, thức vô biên xứ định, vô tưởng hữu xứ định, phi tưởng phi phi tưởng xứ định. Tuy nhiên, ngài vẫn không thấy thỏa mãn dù đã được vị đạo sư của mình mời ở lại cùng hướng dẫn đồ chúng nhưng ngài vẫn quyết tâm ra đi và vào rừng sâu cùng năm anh em Kiều Trần Như (Kondanna) làm bạn đồng tu khổ hạnh. Sau thời gian tu khổ hạnh 6 năm, ngài vẫn không tìm ra được chân lý giải thoát, ngược lại ngài suy yếu thân thể và sức khỏe một cách trầm trọng. Lúc này Brahma hiện thân người, đàn hát và nói rằng “Dây đàn căng quá thì sẽ dở, nếu chùng quá đàn sẽ không hay”. Sau khi suy nghiệm lời đó, Ngài bắt đầu ăn uống trở lại, nhưng vì kiệt sức nên ngã quỵ giữa đường. May mắn thay, được nàng Sujata (Tu-xà-đa) dâng cúng bát cháo sữa. Sau khi dùng xong ngài cảm nhận sức khoẻ từ thân và ngài duy trì lối tu trung đạo .

Sau 49 ngày thiền định, Ngài đã chứng ngộ 4 tầng thiền: Sơ thiền, Nhị thiền, Tam thiền và Tứ thiền. Ngài lại quan sát Tứ Niệm Xứ: thân, thọ, tâm, pháp. Ngài nhận ra mắt xích của 12 nhân duyên và thấu rõ vô minh. Khi này, ngài trở thành vị Phật Toàn Giác. Sau khi thành đạo, đức Phật đứng lặng nhìn cội Bồ Đề suốt bảy ngày để bày tỏ lòng tri ân. Rồi Ngài tìm đến năm anh em Kiều Trần Như (Kondanna) – những người đồng tu trước đây. Tại vườn Lộc Uyển, Ngài chuyển bánh xe pháp lần đầu tiên, thuyết giảng Tứ Diệu Đế — Khổ, Tập, Diệt, Đạo — chân lý nền tảng của Phật pháp. Ngay sau thời pháp đầu tiên, năm vị đều đắc quả và trở thành những vị Tỳ-kheo đầu tiên trong Tăng đoàn.

Sau 49 năm hoằng pháp mạng mạch được truyền qua các tỳ kheo sa môn không đứt đoạn. Đức Phật tuyên bố rằng “Chư vị nào đã thọ đủ cụ túc trở thành tỳ kheo thì có thể thay thế Như Lai truyền pháp và giới tại thế gian”, và từ đó tăng đoàn và giáo pháp ngày càng trở nên vững mạnh.

  • Kim Cương Thừa Và Nguồn Gốc Hình Thành

Kim Cương Thừa (zh. 金剛乘, sa. vajrayāna) là tên gọi một trường phái Phật giáo xuất hiện trong khoảng thế kỉ thứ 5, 6 tại Bắc Ấn Độ. Kim cương thừa bắt nguồn từ Đại thừa (sa. mahāyāna) và được truyền qua Tây Tạng, Trung Quốc, Nhật Bản, Mông Cổ và Nga (Riêng bộ Vô thượng du-già không được truyền sang Trung Quốc và Nhật)

Xuất phát từ Phật giáo Đại thừa, nhưng trường phái này lấy thêm những phương pháp tu học huyền bí, có tính chất mật truyền. Kim Cương Thừa chủ trương hành trì thông qua sự hướng dẫn trực tiếp từ một vị Đạo Sư. Kinh sách của họ trình bày nhiều phép tu luyện được gọi là Đát-đặc-la (sa. tantra). Kim cương thừa hay sử dụng Chân ngôn (sa. mantra) và có ảnh hưởng mạnh nhất tại Tây Tạng. Vì hay sử dụng Chân ngôn, Phật giáo Tây Tạng cũng gọi Kim Cương Thừa là Chân ngôn thừa (sa. mantrayāna).

Giáo pháp của Kim cương thừa mang tính chất Mật giáo, bao gồm các yếu tố của phép Du-già (sa. yoga) và các tôn giáo thiên nhiên của Ấn Độ trộn lẫn với tư tưởng Phật giáo. Quan trọng nhất là ảnh hưởng từ Tây Bắc Ấn Độ với nhiều biểu tượng về Tịnh quang (sa. ābhāsvara, cũng được dịch là Cực quang, ánh sáng rực rỡ) cũng như ảnh hưởng của Bắc Ấn về việc tôn thờ tính dục.

Trong thời gian đầu, giáo pháp này chỉ được khẩu truyền, và đến giữa thế kỉ thứ 6 và thế kỷ thứ 10 mới được hệ thống hóa và kết tập hoàn chỉnh. Các tác phẩm quan trọng nhất của Kim cương thừa là Bí mật tập hội (sa. Guhyasamājatantra) và Thời luân đát-đặc-la (sa. Kālacakratantra) cũng sinh ra trong thời gian này. Các kinh sách quan trọng nhất của Kim cương thừa được gồm trong các Đát-đặc-la cũng như các bài Chứng đạo ca của các Thành tựu giả (sa. siddha, cũng gọi là Tất-đạt) là các bài kết tinh kinh nghiệm tâm linh sâu sắc qua pháp môn Đại Thủ Ấn (sa. mahāmudrā).

Khi Kim Cương thừa được truyền vào Tây Tạng, đó cũng là thời điểm giáo pháp này đã xác lập một vị trí vững chắc trong hệ thống Phật giáo nói chung. Muốn lĩnh hội Kim cương thừa, hành giả cần phải có một kiến giải sâu xa về giáo pháp của các bộ kinh Bát-nhã-ba-la-mật-đa, giáo pháp theo cách luận giải của Long Thụ (sa. nāgārjuna) và Vô Trước (sa. asaṅga). Vì vậy Bát-nhã-ba-la-mật-đa cũng được gọi là “Nhân thừa” (zh. 因乘, sa. hetuyāna) và Kim cương thừa được gọi là “Quả thừa” (zh. 果乘, sa. phalayāna). Trong Kim cương thừa, có một yếu tố quan trọng khác là vai trò của một vị Đạo sư. Chính vị này là người quán đỉnh, truyền lực gia trì và trực tiếp hướng dẫn hành giả thực hành thiền quán chú tâm vào một Thành tựu pháp (sa. sādhana) nhất định. Trong các phép này, sử dụng Chân ngôn, quán Mạn-đồ-la và bắt Ấn (Phật giáo) là những phương tiện thực hành trọng yếu. Trong Kim cương thừa, Kim cương chử (sa. vajra), tức là chùy kim cương, biểu hiện sự Giác ngộ, ngộ được sự nhất thể của vũ trụ, vượt lên trên khỏi mọi nhị nguyên thông thường.

  • Phật Giáo Tây Tạng

Trước khi Phật giáo du nhập, Bôn giáo từng được xem là quốc giáo tại Tây Tạng. Vào khoảng thời vua Tùng-tán Cương-bố (松贊干布, bo. Srong Bstan Sgam Po སྲོང་བསྟན་སྒམ་པོ་) trị vì (620–649), hoàng tộc bắt đầu chuyển sang tin theo Phật giáo. Năm thế hệ sau, Phật giáo chính thức được công nhận là quốc giáo, và cùng với việc xây dựng tu viện Tang-diên (Samye) vào năm 775, hàng tăng sĩ Tây Tạng bắt đầu thiết lập cộng đồng Tăng-già (sa. Saṅgha).

Phật giáo Tây Tạng được xem là được hình thành vào thế kỷ 8 dưới triều vua Ngật-lật-song Đề-tán (755-797), do hai vị Cao tăng Ấn Độ là Tịch Hộ (sa. śāntaraksita) và Liên Hoa Sinh (sa. padmasambhava) truyền sang. Đợt truyền bá đầu tiên này kết thúc vào thế kỷ thứ 9. Trường phái Ninh-mã (bo. Nyingmapa རྙིང་མ་པ་) cũng được hình thành từ giai đoạn đó. Ban đầu, Phật giáo Tây Tạng từng có sự tiếp xúc và tranh luận với Thiền tông Trung Hoa, nhưng về sau, giới học Phật tại đây chấp nhận hoàn toàn giáo lý của Trung Quán tông (sa. Mādhyamika, bo. Dbu ma pa).

Đến triều vua Lãng-đạt-ma (bo. Glang Dar Ma གླང་དར་མ་) (838–842), Bôn giáo được phục hồi, dẫn đến sự đàn áp Phật giáo. Trong thời kỳ này, chỉ có phái “áo trắng” – các cư sĩ tại gia – là được duy trì, và về sau dòng truyền này tiếp tục tồn tại trong truyền thống Ninh-mã.

Sau thời kỳ suy thoái, Phật giáo Tây Tạng phục hưng mạnh mẽ vào thế kỷ 11, với sự xuất hiện của hai trường phái lớn là Ca-nhĩ-cư (bo. Kagyupa བཀའ་བརྒྱུད་པ་) và Tát-ca (bo. Sakyapa ས་སྐྱ་པ་). Đây cũng là thời điểm diễn ra phong trào dịch thuật quy mô, chuyển các bản kinh sang tiếng Tây Tạng. Dưới ảnh hưởng của Đức Atisha (A-đề-sa), Phật giáo được truyền bá lần thứ hai vào Tây Tạng. Từ đây, người ta lại bắt đầu chú trọng hơn đến các trường phái, nhất là các phái truyền tâm từ thầy qua trò theo dạng “khẩu truyền”, từ đó phát triển các tu viện lớn như của phái Tát-ca (thành lập năm 1073). Trong phong trào đó, dịch giả Mã-nhĩ-ba (bo. Marpa མར་པ་), người sáng lập tông Ca-nhĩ-cư, cũng sang Ấn Độ để thu thập kinh sách. Trong Phật giáo Tây Tạng, các vị đạo sư được tôn xưng là Lạt-ma và giữ vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì và phát triển truyền thống. Trong số đó, nổi bật là Tông-khách-ba (bo. Tsongkhapa), người được xem là nhà cải cách vĩ đại. Ngài đã tái tổ chức toàn bộ hệ thống tông phái, xây dựng tu viện Gan-den (năm 1409) và sáng lập tông Cách-lỗ (bo. Gelugpa དགེ་ལུགས་པ་).

Từ thế kỷ 14 trở đi, tông Cách-lỗ ngày càng thịnh hành và được xem là một trong bốn truyền thống lớn của Phật giáo Tây Tạng. Ngày nay, Phật giáo Tây Tạng nhận được sự kính trọng rộng khắp thế giới, với nhiều vị Lạt-ma đang hoằng truyền giáo pháp tại phương Tây.

Ngoài ra, còn có một số tông phái và hệ thống giáo lý khác như Đoạn giáo (bo. Chöd གཅོད་), tuy có hệ thống kinh điển riêng biệt và sâu sắc, nhưng vì không xây dựng tu viện nên dần dần hòa nhập vào các dòng truyền khác.

  • Phật Giáo Đông Mật

Phật giáo Trung Quốc được xem là du nhập Trung Quốc vào khoảng thế kỉ thứ 2 sau Công nguyên. Mới đầu nhiều người nghĩ rằng, đạo Phật là một tông phái của Đạo Lão (Lão Tử). Sự hiểu lầm này bắt nguồn từ quan điểm chung của hai tôn giáo này; cả hai đều hướng đến giải thoát. Có người cho rằng, mới đầu người Trung Quốc không hiểu đạo Phật vì ngôn ngữ chữ Hán thời đó không tiếp cận được với các khái niệm hoàn toàn trừu tượng của Phật giáo và khi dịch kinh sách Phật giáo, người ta đành dùng ngôn ngữ Đạo Lão. Vì vậy về sau, khi đạo Phật đã phổ biến, công lao của các vị dịch giả là vô cùng to lớn và tên tuổi của họ còn lưu truyền đến ngày nay. Từ thế kỷ thứ 3, các bản kinh bắt đầu được dịch trực tiếp từ Phạn ngữ sang Hán văn. Những dịch giả tiêu biểu thời kỳ này là An Thế Cao (安世高), chuyên dịch kinh Tiểu thừa, và Chi Khiêm (支謙), chuyên dịch kinh Đại thừa.

Năm 355, Tăng-già được thành lập tại Trung Quốc. Sang thế kỷ 4, các trường phái Bát-nhã-ba-la-mật-đa lần lượt xuất hiện, trong đó Chi Độn (支遁, hay Chi Đạo Lâm) là nhân vật nổi bật. Năm 399, Pháp Hiển bắt đầu hành trình sang Ấn Độ. Sau đó, các Cao tăng khác như Nghĩa Tịnh và Huyền Trang cũng lên đường đi Ấn Độ. Đặc biệt, Huyền Trang khởi hành năm 629 và mang về một số lượng kinh điển đồ sộ, dành trọn phần đời còn lại để dịch thuật. Các bản dịch của ông, nhờ độ chính xác cao, đã trở thành chuẩn mực được sử dụng rộng rãi tại Trung Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên và cả Việt Nam

Trong thế kỉ thứ 5, thứ 6, Phật giáo phát triển mạnh mẽ và được sự ủng hộ của triều đình. Nhờ vậy trong thời gian này, nhiều chùa chiền được xây cất, nhiều tác phẩm ra đời. Vào năm 466 và 574-577 có hai lần Phật giáo bị bức hại nhưng vẫn phát triển mạnh. Trong thời kì này, hai vị có công lớn nhất trong việc dịch kinh điển là Cưu-ma-la-thập (鳩摩羅什, sa. kumārajīva) và Chân Đế (真諦, sa. paramārtha). Với tài năng văn chương xuất chúng, họ đã giúp đưa hầu hết kinh điển Tiểu thừa và Đại thừa vào Trung Hoa. Đóng vai trò quan trọng trong Phật giáo Trung Quốc là Nhập Lăng-già kinh (入楞伽經, sa. laṅkāvatārasūtra), Đại bát-niết-bàn kinh (zh. 大般涅槃經, sa. mahāparinirvāṇa-sūtra) và Thành thật luận (zh. 成實論, sa. satyasiddhi). Từ đó, các tông phái như Tam luận tông (zh. 三論宗), Thành thật tông (zh. 成實宗) và Niết-bàn tông (zh. 涅槃宗) ra đời.

Giữa thế kỉ thứ 6 và thứ 10, Phật giáo Trung Quốc phát triển rực rỡ. Các tông Hoa Nghiêm (zh. 華嚴), Thiên Thai (天台), Thiền (禪), Tịnh độ (淨土), Pháp tướng (法相) ra đời, trong đó người ta nhắc nhở đến các vị Cao tăng như Huyền Trang Tam tạng (玄奘), Trí Khải (智顗), Đỗ Thuận (杜順). Với sự hiện diện của Huệ Năng (慧能) và các môn đệ kế thừa, Thiền tông phất lên như một ngọn lửa sáng rực đời nhà Đường.

Với thời gian, giáo hội Phật giáo, nhờ không bị đánh thuế, đã trở thành một tiềm lực kinh tế và có những điểm mâu thuẫn với triều đình. Nhiều nông dân cúng dường đất cho nhà chùa rồi thuê lại đất đó để trốn thuế. Năm 845, Phật giáo bị bức hại, giáo hội bị triệt hạ, tăng ni bị buộc phải hoàn tục. Từ thời điểm đó, Phật giáo Trung Quốc không bao giờ trở lại được thời đại huy hoàng như trước, nhưng vẫn để lại những dấu ấn quan trọng trong nền văn hoá nước này.

Trong đời nhà Tống (thế kỉ 10-13), Phật giáo hoà nhập với Khổng giáo và Lão giáo thành một nền văn hoá, trong các tông phái chỉ còn Thiền và Tịnh độ là quan trọng. Dưới thời nhà Minh (thế kỉ 14-17), có một khuynh hướng hợp nhất giữa Thiền và Tịnh độ (Thiền Tịnh hợp nhất 禪淨合一) và gây được ảnh hưởng đáng kể. Nhân vật nổi bật thời này là Vân Thê Châu Hoằng.

Giữa thế kỉ thứ 17 và 20, Phật giáo Tây Tạng bắt đầu gây ảnh hưởng tại Trung Quốc. Qua thế kỷ 20, Phật giáo Trung Quốc lại bị bức hại, nhất là trong thời kỳ cách mạng văn hoá (1966-1976).

II  – Sự Truyền Thừa 

  • Truyền Thừa Kim Cương Thừa: 

Có 4 dòng truyền chính:

– Truyền qua tâm

–  Truyền qua hình ảnh

– Truyền qua lời nói

– Truyền qua các mật điển chôn giấu.

  • Truyền Thừa Phật Tông

Trong thế giới chúng ta, đạo Phật được chia thành: thừa Nguyên Thủy, Đại thừa và Kim Cương thừa; dựa trên những nguyện lực tu tập khác nhau cũng như tầm cỡ và tốc độ thành tựu trong Pháp. Sự chia tách chi tiết hơn dựa theo từng dòng phái hay từng tông phái. Phật giáo Mật Tông Tây Tạng có thể được phân thành 12 dòng truyền thừa như: Nyingma, Kagyu, Sakya, Gelug và Jonang… có rất nhiều dòng nhánh. Trong Phật giáo, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni truyền dạy cả Mật thừa, có trong Tam tạng kinh điển và Chân ngôn tông, lẫn Hiển thừa, bao gồm Thiền Tông, Tịnh độ Tông, Luật tông và rất nhiều tông phái khác.

Tuy nhiên, Nguyên Thủy, Đại thừa hay Kim Cương thừa hay bất kỳ dòng phái nào nêu trên đều bắt nguồn từ dòng truyền thừa của Đức Phật Kim Cương Trì. Đối với mọi thừa phái Phật giáo trong Pháp giới, Đức Phật Kim Cương Trì là vị Phật tổ đích thực có hình tướng. Không có Ngài thì không có đạo Phật, không có Phật pháp, không có Phật học, không có các vị Phật, không có các vị Bồ Tát, không có các vị Pháp Vương, không có các vị Rinpoche, không có các vị thầy giảng pháp, không có các Phật tử. Chỉ có khái niệm về chân lý tuyệt đối của vũ trụ không sinh không diệt. Đây là vị Phật pháp thân vô hình tướng được biết đến là Đức Phổ Hiền Như Lai hay Đức Phật Nguyên Thủy. Pháp thân không có hình tướng, không âm thanh và không có tiếng nói. Pháp thân được gọi là Phật tính, không phải là Phật giáo. Nó hoàn toàn tịch tịnh. Với Pháp thân, ngay cả chủ thể giảng Pháp cũng không có.

Pháp thân Đức Phổ Hiền Như Lai tạo ra hoá thân là Đức Phật Kim Cương Trì có hình tướng. Đức Phật Kim Cương Trì đã khởi nguồn Phật giáo trong Pháp giới và bắt đầu truyền các bài giảng về Phật giáo trong ba cõi của hiện hữu. Ngài đã hoá hiện trên trần thế của chúng ta hai lần. Lần đầu tiên, Ngài xuất hiện trong thân tướng của Bậc thánh giả, cư sĩ vĩ đại Duy Ma Cật. Người là Đức Phật Kim Cương Trì đời thứ II. Lần thứ hai, Ngài hoá hiện trong thân tướng của Đức Wan Ko Yeshe Norbu, đó là Đức Phật Kim Cương Trì đời thứ III. Vị lãnh đạo đầu tiên của mọi tông phái đạo Phật, cả mật truyền lẫn công truyền, chính là Đức Phật Kim Cương Trì.

Cho dù Phật pháp có thế nào, thì cũng đều bắt nguồn và được trao truyền chính thức bởi Đức Phật Kim Cương Trì bởi Ngài là vị tổ duy nhất của đạo Phật. Ngài trao truyền Giáo Pháp cho Đức Phật Nhiên Đăng, Đức Kim Cương Tát Đỏa và các vị khác. Vị cổ Phật này lại tiếp tục trao truyền cho Đức Phật Thích Ca Mâu Ni của chúng ta. Đức Thích Ca Mâu Ni là vị Phật đầu tiên trao truyền giáo Pháp cho thế gian này. Tuy nhiên, nguồn gốc của tất cả Phật pháp chính là vị tổ của đạo Phật, Đức Phật Kim Cương Trì. Nếu bạn đối chiếu những tên và số tại danh sách với những số đánh dấu tại cây truyền thừa Phật giáo, bạn sẽ hiểu một cách cơ bản về điều này. Do vậy, ba vị Phật tổ trong Pháp giới được gọi là Pháp thân Phổ Hiền Như Lai (hay Đức Phật Nguyên Thuỷ), Đức Phật báo thân Kim Cương Trì (Đức Phật Kim Cương Trì), và Đức Phật hóa thân Kim Cương Tát Đỏa.

Trong vòng hơn hai ngàn năm qua, các tông phái đạo Phật khác nhau đã hoà lẫn và bắt nguồn từ nhau. Cũng trong thời gian này, các vị Tổ của các tông phái đã giảng dạy và học Pháp lẫn nhau. Điều này đã tạo nên mạng lưới các dòng truyền thừa cực kỳ rộng và phức tạp trong đạo Phật. Cây quy y dòng truyền thừa Phật giáo ở đây không thể mô tả rõ ràng và đầy đủ trong một vài trang ngắn ngủi. Bởi sự hạn chế về không gian, cây quy y dòng truyền thừa không thể thể hiện hết toàn bộ các tông phái Phật giáo, các chư Phật, chư Bồ Tát cũng như các vị Tổ vĩ đại. Do vậy, cây quy y dòng truyền thừa này chỉ bao gồm một phần rất nhỏ trong số các vị và mang tính đại diện hơn là thể hiện toàn bộ. Tuy nhiên, mọi điều mô tả trên đây về các dòng truyền thừa là chính xác và không sai lệch.

  • Dòng Truyền Thừa Biệt Phái:

Trên thế giới có rất nhiều chư vị thành tựu giả là hóa thân của phật bồ tát. Các ngài vì thương chúng sanh nên hiện thân nơi ta bà khổ này, kiến lập ra nhiều phương tiện thông qua trí tuệ sở chứng của các ngài. Trong thời Đức Phật Thích Ca còn tại thế, chưa có dòng phái hay tông phái riêng biệt. Mãi về sau, tùy theo tri kiến và hoàn cảnh, chư vị Tổ sư đã thiết lập các dòng truyền thừa khác nhau. Tuy nhiên, mọi truyền thừa chân chính đều phải bắt nguồn từ mạch chính của Giáo Pháp, phải có đủ sự hiện diện của bốn chúng: Tỳ kheo, Tỳ kheo ni, Sa di, Sa di ni; cùng với nam nữ cư sĩ – mỗi chúng đệ tử mang những trách nhiệm khác nhau.

Tùy vào từng thời kỳ và mức độ suy thoái của Phật Pháp, các tông phái mới lại được kiến lập trên nền móng của các tông phái cũ. Tuy nhiên, mọi dòng truyền thừa chân chính đều phải khế cơ, khế lý và y cứ trên nền tảng Kinh – Luật – Luận. Chẳng hạn, khi thấy giới luật trong Tăng đoàn bị suy đồi, ngài Tsongkhapa đã sáng lập dòng truyền mũ vàng (Gelug) với tâm nguyện phục hưng Giới luật thanh tịnh. Tương tự, Đức Kim Cương Trì đời thứ ba – dù là cổ Phật thị hiện – cũng với tư cách và phẩm hạnh của một bậc Đại Thành Tựu giả, đã thiết lập dòng truyền thừa cải cách dựa trên trí tuệ và chứng đắc của mình. Ngài không bắt chước những gì sai lầm, mà khởi xướng con đường chính đáng. Nếu cho rằng một vị nào đó không có quyền lập truyền thừa, thì tức là đã sai lầm, bởi chính Đức Phật Thích Ca Mâu Ni chưa từng lập ra bất kỳ truyền thừa nào cả. Mọi dòng truyền thừa, dù danh xưng thế nào, nếu không đặt nền tảng trên 8 chánh đạo, 4 diệu đế, 7 giác chi, 37 phẩm trợ bồ đề, không có chư tỳ kheo, tỳ kheo ni thanh tịnh, gồm cả phàm tăng và thánh tăng, thì không thể gọi là dòng truyền thừa chân chính. Có lần Đức Phật hỏi Sariputta (Xá Lợi Phất) rằng “Những gì Như Lai dạy, ông có tin không?”. Ngài đáp: “Bạch Thế Tôn, con không tin. Chỉ khi nào con thực hành và thấy có lợi ích, lúc đó con mới tin”. Đức Phật đã khen ngợi ngài là bậc Đại Trí. 

Phật Giáo không thuộc riêng bất kỳ quốc gia hay dân tộc nào – mà là gia sản chung của toàn thể chúng sinh. Nếu cho rằng Kim Cương Thừa chỉ thuộc về Tây Tạng, chỉ những vị xuất thân từ Tây Tạng mới có Mật Pháp, hay chỉ người Tây Tạng mới là hóa thân Phật Bồ Tát – thì đó là một nhận định sai lầm lớn. Bởi nếu không có người thực hành Pháp, thì Tây Tạng hay Ấn Độ đều không có Phật Bồ Tát hiện diện. Kim Cương Thừa không nằm trong giới hạn của bốn dòng truyền Tây Tạng, mà nằm nơi sự Giác Ngộ. Dù nắm giữ những giáo lý cao sâu đến đâu, nếu không thực hành thì cũng chỉ như một quyển từ điển vô tri. Trong lịch sử Kim Cương Thừa tại Ấn Độ, không hề có bốn dòng Tây Tạng. Giới luật Kim Cương Thừa dạy rằng không được khinh chê hay phỉ báng bất kỳ thừa nào khác của Phật Giáo. Không ai trên thế gian có quyền kết tội ai, vì trong Đạo Phật không có Đấng Tối Cao. Nếu bạn kết tội người khác, tức là bạn đang tự tạo nhân quả khiến chính mình cũng bị kết tội. Dù là Trưởng dòng hay quốc vương, thì quyền lực ấy cũng chỉ giới hạn trong một quốc gia; bước sang quốc gia khác, cũng chẳng là gì. Thay vì chỉ trích đúng – sai, phái này – tông nọ, hãy im lặng như bậc Thánh, thực hành Pháp và làm lợi ích cho chúng sinh. Đó mới thực sự là Kim Cương Thừa.

(Còn Tiếp)

Trích Bài Giảng Pháp Ngày 28/12/2016 Của Đức Pháp Vương H.H 17th Kadam Kyabje Dongchen Chotrul Rinpoche (Losang Chogyal Tenzin Yeshe Norbu)

Tôn Ảnh: Đức Phật Kim Cang Trì Vajradhara

[elementor-template id="1768"]
Back to top