topbar
topbar

Nương Tựa Vào Tam Bảo Là Sự Bảo Hộ Chân Chánh

Tôn ảnh: Đức Quan Âm Tứ Thủ (Chenrezig)

Hiện nay, khi xã hội ngày càng phát triển, thì đạo đức con người lại có chiều hướng suy đồi rõ rệt. Dẫu vậy, vẫn có rất nhiều người trong chúng ta vẫn giữ niềm tin vào các Đấng Thiêng Liêng – Dù là Tôn Giáo nào thì đó cũng là điều rất tuyệt vời. Dù là Chúa Jesu hay Thánh ALlah cũng đều dạy tín đồ rằng hãy sống một đời sống đức hạnh. Thầy đã từng thấy nhiều tín đồ của các Tôn Giáo khác, họ nỗ lực tham gia các hoạt động xã hội, họ tích cực nâng cao tâm thức bằng sự thiện lương. Thật tuyệt vời khi xã hội vẫn luôn có những con người đạo đức như vậy.

Một số đệ tử đã hỏi thầy rằng liệu Phật giáo có giống với các tôn giáo khác hay không?

Về câu hỏi này, chúng ta cần phân tích một cách rõ ràng từ nhiều khía cạnh – cả về giáo lý lẫn phương pháp thực hành.

Về giáo lý, Phật giáo được phân chia thành ba cấp độ, tương ứng với ba loại trí tuệ – hay nói cách khác, ba cấp độ này sẽ phù hợp với từng loại tâm thức của chúng sanh.

  1. Hệ Thống Nguyên Thuỷ:

Ở đây thầy không sử dụng từ “Tiểu Thừa” bởi vì nó thật sự không đúng. Giáo Lý Nguyên Thuỷ không nên được hiểu là “Tiểu thừa”. Trong hệ thống này Đức Phật đặc biệt nhấn mạnh ba phương diện cốt lõi:

  • Giới Luật : Để trở nên Đức Hạnh, chúng ta cần thực hành những giới luật. Có nhiều giới luật khác nhau cho 4 chúng đệ tử: Cư sĩ Nam – Nữ, Sa di Tăng – Ni, Tỳ Kheo Tăng -Ni. Tuy nhiên về phương diện chính yếu thì 5 loại giới luật gốc vẫn là quan trọng. Nhiều người trong chúng ta trở nên sợ hãi khi trở thành Phật Tử – nguyên do là nhiều vị thầy đã dạy rằng “Phạm giới sẽ đoạ địa ngục”. Trong các bản kinh luật cổ xưa, thầy không hề tìm thấy các dẫn chứng cho rằng Đức Phật đã giảng điều này. Thêm vào đó, nhiều bậc trưởng lão uyên thâm trong Luật tạng cũng không đồng tình với quan điểm ấy. Chúng ta cần hiểu rằng, việc vi phạm giới luật là điều khó tránh trong đời sống hiện nay. Đức Phật giảng giải về Giới Luật nhằm giúp chúng ta cố gắng thực hiện và nuôi dưỡng Đức Hạnh. Khi phạm giới, điều quan trọng là biết hổ thẹn, ăn năn và phát nguyện từ bỏ lỗi lầm. Thật ra, dù có thọ giới theo Phật giáo hay không, nếu vi phạm 5 giới vẫn có thể đọa lạc như thường. Bởi vì 5 giới chính là cốt lõi của đạo đức xã hội. Điều khác biệt ở đây là thay vì giảng giải dài dòng về Đức Hạnh, Đức Phật đã tóm lược toàn bộ tiêu chuẩn Đạo Đức trở thành 5 giới đơn giản để hàng Phật Tử có thể thực hành một cách cụ thể. Vậy nên, cho dù một người có là Phật tử hay không, thì anh ta vẫn phải đọa lạc khi phạm vào Đạo Đức.
  • Kinh điển: Trong thời kỳ này, Đức Phật giảng dạy về sự buông bỏ các dục vọng thông qua những giáo lý như Tứ Diệu Đế (4 chân lý sự thật ), Bát Chánh Đạo (8 con đường để trở thành bậc Đức Hạnh), Thất Giác Chi (7 pháp để trở nên Bậc Thánh), 12 nhân duyên (Các mối liên quan để tạo thành Vô Minh). Những bản kinh này chỉ dạy cho chúng ta phương pháp nhận diện vô minh – nguyên nhân chính dẫn đến đọa lạc – và giúp chúng ta hiểu rằng: Chẳng có thứ gì có thể giúp chúng ta thoát khỏi khổ đau ngoài việc chúng ta phải đạt đến trí tuệ. Đức Phật đã chỉ rõ về những hiểu biết sai lầm về cái tôi (Bản ngã), sự bám chấp vào dục vọng, những hiểu biết sai lầm về lối sống Đức Hạnh và lối sống tiêu cực.
  • Thực hành: Giáo lý Nguyên thủy nhấn mạnh vào sự thực hành cá nhân, trong đó thiền là phương pháp chính để thanh lọc thân và tâm. Các phương pháp thiền định và thiền quán được trình bày trong Kinh Đại Niệm Xứ là một cách thức để tiến hành thiền, mà trong đó Tứ Niệm Xứ chính là pháp hành cốt lõi của hành giả thuộc truyền thống Nguyên thủy. Sự thực hành này được chia theo từng bậc thang tuần tự – 16 tầng tuệ Minh Sát, mỗi tầng diễn tả sự chứng ngộ khác nhau về mức độ thâm sâu của Thiền Tứ Niệm Xứ. Qua đó hành giả dần thấu hiểu những bản chất sự thật của Pháp.
  1. Đại Thừa 

Phương diện thứ 2 chính là Đại Thừa – Đây chính là một sự phát triển nâng cao hơn về tư tưởng.Tuy vẫn dựa trên nền tảng của Nguyên thủy, nhưng Đại Thừa phát triển tư tưởng ở mức độ sâu rộng và cao hơn.

– Giới Luật: Về cơ bản vẫn giữ nền tảng như trong Nguyên thủy, tuy nhiên ở thời kỳ này lại có thêm Bồ Tát Giới với trọng tâm là làm lợi lạc cho người khác và từ bỏ đời sống vị kỷ, chỉ làm lợi lạc cho bản thân mình.

– Kinh Điển: Các bản kinh thuộc hệ thống Đại Thừa đều chỉ dạy từ bỏ những đời sống cá nhân mà thay vào đó là làm lợi ích cho nhiều chúng sanh khác. Những bản kinh chính yếu như Pháp Hoa, Hoa Nghiêm, Lăng Già… đều là những bản kinh chính cho các hành giả Đại Thừa tu tập. Trong các bản kinh này dạy hành giả hướng về Quả Vị Phật Toàn Giác thay vì chỉ cầu quả Thanh Văn như trong kinh tạng Nguyên thủy. Điểm trọng yếu của các bản kinh Đại Thừa này chỉ rõ rằng chỉ khi đạt được Phật Quả và Trí Tuệ Toàn Giác thì mới có thể mang lại lợi ích nhiều chúng sanh.

– Thực Hành: Ở đây, không xét đến các phương pháp phát triển sau này từ Trung Hoa, mà chỉ nói đến những phương pháp được nêu rõ trong các giáo điển Đại Thừa. Thiền định trong Đại Thừa về cơ bản không khác nhiều so với Nguyên thủy, tuy nhiên thiền quán có những nét riêng biệt. Như việc không thực hành theo 16 Tuệ Minh Sát được diễn tả trong A Tỳ Đàm (Abhidharma), mà y cứ theo các luận điển của Duy Thức mà thực hành. Dù có những điểm sai biệt về phương pháp, nhưng nhìn chung, nền tảng vẫn xuất phát từ giáo lý Nguyên thủy, với sự mở rộng và phát triển sâu sắc hơn về mặt tâm thức và phương pháp khai triển tâm.

  1. Kim Cương Thừa (Mật Thừa)

– Giới Luật: Tương tự như trong Nguyên thủy và Đại thừa, tuy nhiên trong Kim Cương thừa, giới luật được phân chia tùy theo từng cấp độ tantra mà hành giả tu tập. Mỗi giới luật tương ứng nhằm giúp hành giả nâng cao tâm thức đồng thời bảo vệ hành giả khỏi những sự nhiễm ô của tâm giúp thanh tịnh Thân – Khẩu – Ý.

– Kinh Điển: vrong Kim Cương thừa có rất nhiều kinh điển quan trọng, tiêu biểu như Kinh Lăng Nghiêm, Kinh Đại Nhật, Kinh Kim Cương Đảnh, Kinh Bát Nhã Ba La Mật,… Các kinh điển này thường liên quan đến các Mandala,  Dharani cùng với Chân Ngôn được ghi chép từ Kim Khẩu Đức Phật.

– Thực Hành: Trong thời kỳ phát triển tại Nalanda, Mật thừa y cứ trên nền tảng Du Già Hành Tông và Trung Quán – làm nền tảng phát triển các hệ thống Trì Minh Chú Tạng… Trong giai đoạn này, các phương pháp hành trì như tụng chân ngôn, kết ấn, thực hành sadhana (nghi quỹ),… đều dựa trên kinh văn và các luận điển.

Giai Đoạn Phát triển: Trong thời kỳ này, việc tu tập có nhiều bước tiến đáng kể, đặc biệt là sự hình thành và thực hành các nghi quỹ ngày càng hệ thống. Nhiều bậc Đạo Sư đã phiên dịch và kết tập lại các bản nghi quỹ, làm cho chúng trở nên súc tích, rõ ràng hơn. Có thể kể đến các bộ luận Bodhicittavivarana, Ratnavani, Abhisamaya-ālaṃkāra, Lamrim Chenmo hay Sngags Rim Chenmo,… Những bộ luận này đã góp phần làm sáng tỏ phương pháp tu tập trong Mật Thừa.

Riêng về phương diện phát triển của Kim Cương Thừa, chú trọng đến việc truyền thừa từ Thầy đến học trò thông qua Dòng Truyền Thừa. Việc hành trì trong Kim Cương Thừa chủ yếu xoay quanh mối tâm giao sâu sắc giữa Thượng Sư và học trò. Tuy nhiên, tùy từng dòng truyền thừa khác nhau mà có những phương pháp hành trì và cách thức trao truyền hoàn toàn khác biệt.

– H.H 17th Kadam Kyabje Dongchen Chotrul Rinpoche – 

[elementor-template id="1768"]
Back to top