topbar
topbar

Tiểu Sử Thánh Đức Pháp Vương Phuchyungwa Rinpoche

Phần 1: Sự ra đời linh thiêng (1979 – 1989)

Thánh Đức H.H Phuchyungwa Rinpoche đản sinh vào ngày 31/12/1979, tại ngôi làng Wangguje Langche bình yên nằm giữa các ngọn núi thuộc tỉnh Sindhupalchok, Nepal. Ngài là con của Lạt-ma Buddhe Lama (con trai của Lạt-ma Jit Bahadur) và bà Manmaya Tamangi. Sự ra đời của Ngài ra đời đã góp phần mang tới ánh sáng bất diệt cho giáo pháp.

Được đặt tên là Sangey Wangchhyug Lama, Ngài đã bộc lộ lòng từ bi, tự tại và trí tuệ Phật pháp ngay từ lúc bẩm sinh. Mặc dù gia đình Ngài có gia cảnh khiêm tốn và sống ở nơi có địa hình xa xôi cách trở Jugal Rural Municipality nhưng khả năng giác ngộ Phật pháp của ngài vẫn được bộc lộ, báo trước hành trình phi thường đang chờ đợi phía trước.

Truyền thừa của Thánh Đức H.H Phuchyungwa Rinpoche

Truyền thừa của Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche bắt đầu từ thế kỷ thứ 9 từ Vua Thi Ralpa Chan của Tây Tạng, một Phật tử có nhiều cống hiến cho giáo pháp và giữ vai trò quan trọng trong dòng truyền thừa Nyingma. Gia tộc của Ngài được truyền qua các lạt ma không gián đoạn, mỗi vị đều tận tụy bảo tồn và thực hành giáo lý Phật giáo. Phả hệ, được truyền từ cha sang con, như sau:

  1. Bumte Gön (con trai của Vua Thi Ralpa Chan)
  2. Pal Wangchug (con trai của Bumte Gön)
  3. Pon Gyal (con trai của Pal Wangchug)
  4. Karma Gyal (con trai của Pon Gyal)
  5. Dhakpa Chan (hậu duệ Karma Gyal) – Trong thời gian này, gia tộc đã di cư từ Digarch, Tây Tạng tới Wanguje, Sindhupalchok, Nepal. Dưới sự lãnh đạo của ngài, Tu Viện Chyandin Titepatti được xây dựng ở Wanguje.
  6. Ngagchhyang Dorje (hậu duệ của Dhakpa Chan) – Ngài đã hoàn thành khóa nhập thất 3 năm, 3 tháng và 3 ngày tại Tu Viện Chiri Monastery dưới sự hướng dẫn của Đạo sư Dharma Palsang Lho Sum Da Sum.
  7. Yonden Gyamtso (con trai của Ngagchhyang Dorje)
  8. Rinchhen Dorje (con trai của Ngài Yonden Gyamtso) – Ngài đã thành lập Tu Viện Formally Wanguje ở tỉnh Sindhupalchok.
  9. Chheku Dorje (con trai của Rinchhen Dorje)
  10. Chhemchu Dorje (con trai của Chheku Dorje)
  11. Chhesang Dorje (con trai của Chhemchu Dorje)
  12. Nyima Dorje (con trai của Chhesang Dorje)
  13. Nyemling Dorje (con trai của Nyima Dorje)
  14. Khaidup Dorje (con trai của Nyemling Dorje) – Em trai của ngài là Dutul Dorje, được đánh giá cao về công lao trong việc biên soạn kinh sách của dòng truyền thừa.
  15. Kunsang Dorje (con trai của Khaidup Dorje)
  16. Gyamchho Dorje (con trai của Kunsang Dorje)
  17. Lobsang Dorje (con trai của Gyamchho Dorje)
  18. Gyalwa Sangpo (con trai của Lobsang Dorje)
  19. Gawang Dorje (con trai của Gyalwa Sangpo)
  20. Kalden Dorje (con trai thứ hai của Gawang Dorje) – [Ngài Gawang Dorje có 4 người con trai trong đó người con trai thứ hai Kalden Dorje trở thành người kế thừa của dòng truyền thừa
  21. Kami Dorje Lama (con trai của Kalden Dorje)
  22. Jit Bahadur Lama (con trai của Kami Dorje Lama)
  23. Buddhé Lama (con trai của Jit Bahadur Lama)
  24. Sangey Wangchhyug Lama (Thánh Đức Phuchyungwa Rinpoche) (con trai của Buddhé Lama).

Chuyển sang tu hành theo truyền thừa Gelugpa

Mặc dù vẫn vô cùng kính ngưỡng truyền thống Nyingma, nhưng Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche đã chuyển sang tu hành theo truyền thống Gelugpa, chú trọng vào việc nghiên cứu triết học nghiêm luật. Được sáng lập bởi Tổ Tsongkhapa, dòng truyền thừa Gelugpa nhấn mạnh vào sự hợp nhất của trí tuệ và từ bi, duy trì các chuẩn mực đạo đức và học thuật cao trong Phật giáo Tây Tạng. Việc chuyển sang tu hành theo truyền thống Gelugpa cho thấy Ngài đánh giá cao vai trò quan trọng của truyền thống Gelugpa trong việc bảo tồn giáo lý Phật giáo trong thời kỳ hiện đại, đồng thời tôn vinh sự cống hiến của chư tổ dành cho giáo pháp. Bằng cách kết hợp giữa truyền thống Nyingma với cách tiếp cận nghiêm luật và học thuật của truyền thống Gelugpa, Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche đã duy trì dòng chảy hài hòa của Phật giáo Tây Tạng.

Tôn ảnh: Thánh Đức Pháp Vương Phuchyungwa Rinpoche tham dự Diễn đàn Phạt giáo thế giới lần thứ 6 tại Trung Quốc tổ chức vào tháng 10 năm 2024

Phần 2: Con đường kiên định (1989 – 1998)

Những năm đầu đời của Ngài được đánh dấu bằng sự giản dị và nội tâm sâu sắc. Phần lớn thời thơ ấu của Ngài gắn liền với chuồng cừu và chuồng bò, nơi Ngài đã trở nên thấu suốt với lẽ vô thường của cuộc sống. Sự thấu suốt này thường khiến Ngài cảm thấy choáng ngợp, và khiến Ngài khóc rất nhiều trong sự cô đơn và vật lộn để tồn tại với cuộc sống. Bất chấp những nỗ lực tìm kiếm sự an lạc thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhưng không có gì mang lại sự mãn nguyện lâu dài hoặc bình yên trong tâm trí của Ngài.

Cuộc sống hàng ngày của Ngài là một cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ để tồn tại. Ngài đã phải đối mặt với nhiều nghịch cảnh kể cả những trận ốm bệnh lâu dài thường ảnh hưởng đến sức khỏe của Ngài. Tuy nhiên, Ngài đã thể hiện sự chánh niệm và ý chí kiên định phi thường. Mỗi ngày, Ngài phải đi bộ hơn hai giờ để đến trường nhưng Ngài luôn thể hiện lòng quyết tâm và khao khát kiến ​​thức không hề nao núng trước những khó khăn về thể chất hay nghịch cảnh của cuộc sống. Trong khi những người bạn của Ngài tìm thấy niềm vui trong sự vui chơi và giải trí, Ngài vẫn kiên định với học tập, suy ngẫm và tận tụy cống hiến. Những năm tháng này đã định hình tính kỷ luật và động lực bên trong kiên định cùng những phẩm chất phi thường đặt nền móng cho hành trình giác ngộ Phật pháp của Ngài. Tuy nhiên, Ngài vẫn phải chịu đựng cảm giác bất an và thử thách về sức khoẻ dai dẳng cho đến khi cuộc đời Ngài có bước ngoặt lớn – đó là khi Ngài xuất gia vào Tu Viện. Bước ngoặt lớn này đánh dấu sự khởi đầu cho con đường giác ngộ và khiến Ngài nhận ra con đường của một vị Bồ tát đang dần được hình thành.

Phần 3: Cuộc sống tại Tu Viện (1998 – 1999)

Năm 1998, Thánh Đức H.H Phuchyungwa Rinpoche đã đáp lại tiếng gọi đánh thức bên trong của Pháp và xuất gia tại Tu Viện Đại thừa ở Thali, Kathmandu. Sự kiện này đánh dấu khởi đầu chính thức cho hành trình tu hành của ngài. Với quyết tâm không lay chuyển để tăng cường sự hiểu biết của mình về giáo lý Phật pháp, ngài đã cống hiến hết mình cho cuộc sống tu hành. Năm 1999, ngài đã đến Tu Viện Gaden ở Ấn Độ, một trung tâm học thuật Phật giáo linh thiêng, để nghiên cứu chuyên sâu và trau dồi con đường trí tuệ và lòng từ bi.

Phần 4: Vững bước trên con đường pháp (1999 – 2016)

Năm 1999, khi 18 tuổi, Ngài đã đến Ấn Độ và xuất gia tại Tu Viện danh giá Ganden Nampar Gyalwai Ling. Tại đây, dưới sự hướng dẫn của nhiều vị thầy đáng kính như Geshe Jampa Khedrub, Geshe Thupten Thrinley Rinpoche, Lati Rinpoche, Khensur Rinpoche Konchhog Chhiring (Tu Viện trưởng danh dự của Tu Viện Gaden Shartse), Khensur Rinpoche Losang Phende (Tu Viện trưởng danh dự của Tu Viện Sera), Dragom Rinpoche cùng nhiều vị thầy khác, Ngài đã bước đi trên con đường tu học và rèn luyện tâm linh phi thường.

Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche đã thực hành ba phương pháp bao gồm: nghiên cứu, khảo nghiệm và thiền định về Ngũ Đại Luận Phật giáo. Bên cạnh đó, ngài đã ghi nhớ và thông thạo nhiều bản đại luận gốc và các luận giải như Lượng Thích Luận (Pramanavarttika), Hiện Quán Trang Nghiêm Luận (Abhisamayalankara), Nhập Trung Đạo (Madhyamakavatara), Biện Liễu Bất Liễu Nghĩa Thiện Thuyết Tạng Luận (Drang Nges Legs Bshad Snying Po) và Trí Tuệ Bát Nhã Tổng Luận được viết bởi Panchen Sonam Dragpa.

Tại Tu viện Gaden, Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche dày công tu học những giáo lý sâu sắc như triết học Trung quán Tông (Madhyamaka), Vi Diệu Pháp (Abhidharma), Nhận Thức Luận (Pramana), Bát Nhã Ba La Mật (Prajnaparamita) và Luận tạng (Vinaya Pitaka). Quá trình tu học nghiêm ngặt của Ngài được kết hợp liền lạc với các hoạt động thiền định và nghi lễ thiêng liêng của truyền thống Đại thừa, thể hiện sự hài hòa giữa những hiểu biết về giáo lý và ứng dụng Phật pháp vào thực tế. Trí tuệ uyên bác, sự tập trung không gì lay chuyển cùng những hiểu biết sâu sắc đã giúp Ngài nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ từ các đạo sư và đệ tử của mình. Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche là một hình mẫu của học thuật tu viện, cân bằng giữa sự hiểu biết sâu sắc về lý thuyết triết học Phật giáo với sự thực hành nghiêm luật, truyền cảm hứng cho tất cả những có cơ hội tiếp kiến Ngài.

Sau 17 năm học tập không ngừng nghỉ, nội quan sâu sắc và sự kiên trì không ngừng, Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche đã hoàn thành chương trình học nâng cao về triết học Phật giáo vào năm 2016, đạt được danh hiệu Geshe đáng kính. Cột mốc này đánh dấu đỉnh cao của một hành trình phi thường về trí tuệ và nỗ lực, khẳng định Ngài là ngọn hải đăng của kiến ​​thức Phật pháp và là hình mẫu trên con đường Bồ tát đạo.

Tôn ảnh: Thánh Đức Pháp Vương Phuchyungwa Rinpoche trong một lễ thực hành tại tu viện Kadampa (Nepal) 

Phần 5: Xác nhận hóa thân và tấn phong (2019)

Vào ngày 15 tháng 3 năm 2019, Thánh Đức H.H. Phuchyungwa Rinpoche đã chính thức được xác nhận và được tấn phong là hóa thân đời thứ 21 của Kyabje Phuchyungwa Kshokdul Dorje Kshyang Rinpoche. Sự kiện quan trọng này, do Thánh Đức H.H. Kadam Trichen Dorje Kshyang Rinpoche tôn quý chủ trì, khẳng định vai trò của ngài là người gìn giữ giáo pháp của một dòng truyền thừa thiêng liêng đầy phước lành của trí tuệ và lòng từ bi. Lễ tấn phong của Ngài đánh dấu sự khởi đầu của một chương mới trong sự lãnh đạo của ngài, khi ngài đảm nhận trách nhiệm duy trì Phật pháp và hướng đạo cho nhiều chúng sinh trên con đường giải thoát.

Truyền thừa của Đức Phuchyungwa Rinpoche bắt nguồn từ Đức Quán Thế Âm, vị Bồ tát của Lòng từ bi vô hạn. Dòng dõi này bao gồm rất nhiều bậc hóa thân phi thường, mỗi hóa thân đều hiện thân của trí tuệ, phương tiện thiện xảo và sự cống hiến vị tha. Các vị hóa thân đại diện cho lòng từ bi không bao giờ vơi cạn vì lợi ích của chúng sinh.

Các hóa thân của Phuchyungwa Rinpoche:

  1. Arya Rahu – Lãnh đạo của truyền thống Mulasarvastivada
  2. Arya Chandra Dwaja – Bậc thầy lỗi lạc ở vùng Trung Ấn
  3. Arya Mani Kirti – Đạo sư sư đáng kính từ Đông Ấn.
  4. Pandita Samyak – Học giả lỗi lạc từ Tu Viện Nalanda.
  5. Mahasiddha Matangkipa – Con trai của Long Thọ, một vị thầy mật tông vĩ đại
  6. Maha Pandita Kumara Manjushree – Học giả thâm sâu Nalanda Monastery.
  7. Vinaya’s Ishvara Guru Bidhya Chhaya – Bậc thầy về kỷ luật Tu Viện.
  8. Maha Guru Dhi Swachha (892–980) – một ngôi sao sáng về giáo pháp.
  9. Aagatata Lagu Yuvaka Dwaja (1031–1106) – đạo sư vĩ đại của dòng truyền thừa Kadam
  10. Kalyanama Rajdevalaya Maha Guru Sila Deepak Jalana (1108–1170) – Ngọn hải đăng của kỷ luật đạo đức.
  11. Great Abbot Sila Virya (1172–1232) – Tu Viện trưởng Lhasa, vị thầy của sự đức hạnh và nỗ lực
  12. Madhya Tichhyan Mann Bodhi Jhana (1242–1316) – thiền sư nổi tiếng
  13. Great Abbot Punya Apyayana (1347–1372) – Ngọn hải đăng của Tu Viện Reting.
  14. Akasha Sravas (1373–1447) – Đạo sư của Tu Viện Hortong.
  15. Great Abbot Sangha Siddhartha (1479–1549) – Tu Viện trưởng đời thứ 13 của Tu Viện Drepung Loseling.
  16. Great Abbot Siddhartha Pala (1552–1623) – Tu Viện trưởng đời thứ 22 của Tu Viện Drepung Loseling.
  17. Great Abbot Pandita Tatvagnanam (1633–1714) – Tu Viện trưởng đời thứ 38 của Tu Viện Gaden Shartse.
  18. Maha Guru Vagisa Pandita (1719–1794) – Bậc thầy về tài hùng biện và trí tuệ.
  19. Apprichchhya Vatsa Pandita Vijayin (1803–1875) – Học giả lỗi lạc của Tu Viện Gomang.
  20. Vajra Vagisa Buddha Marg Dharma Ishvara (1888–1941) – Tu Viện trưởng của Tu Viện Khangsar.
  21. Aagatata Lagu Ratnama Sila Sagar (1980) – Hóa thân hiện tại, thể hiện những phẩm chất của bậc giác ngộ.

Chương 6: Chuyển sang Tu viện Kadampa (2019-nay)

Trở về Nepal vào năm 2019, Thánh Đức H.H Phuchyungwa Rinpoche đã đảm nhận vai trò Tu viện Trưởng của Tu Viện Kadampa ở Kathmandu. Vào thời điểm Ngài được bổ nhiệm, tu viện chỉ có 50 tăng ni. Dưới sự lãnh đạo có tầm nhìn xa và sự cống hiến không mệt mỏi của ngài, tu viện đã có nhiều thay đổi tích cực đáng kể. Những nỗ lực của ngài trong việc truyền bá Phật pháp, nuôi dưỡng Tăng đoàn và thúc đẩy sự hòa hợp chúng tăng đã đưa Tu viện Kadampa trở thành tu viện lớn nhất Nepal, nơi hiện có hơn 1.000 tăng ni đang tu học.

Chương 7: Ngọn hải đăng vĩnh cửu của Phật pháp

Cuộc đời của Thánh Đức H.H Phuchyungwa Rinpoche là một minh chứng rạng rỡ cho con đường của một vị Bồ tát. Những thệ nguyện không hề lay chuyển của ngài cho sự giải thoát của chúng sinh, cùng với khả năng thâm sâu của ngài trong việc hài hòa giữa trí tuệ và từ bi, đã cho thấy ngài như một người bảo vệ của Phật pháp.

Những nỗ lực không ngừng nghỉ của ngài để thúc đẩy sự phát triển giáo pháp và duy trì những lời dạy nguyên thủy của Đức Phật Thích Ca đã truyền cảm hứng cho vô số chúng sinh bước đi trên con đường giác ngộ cao quý. Cuộc đời và các tác phẩm của ngài là ngọn hải đăng vĩnh cửu, soi sáng cho tất cả những ai đang nương tựa nơi Phật, Pháp và Tăng./.

~Dòng truyền thừa Kadampa cổ biên dịch ~

[elementor-template id="1768"]
Back to top